--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đắc thắng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đắc thắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắc thắng
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to be victorious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đắc thắng"
Những từ có chứa
"đắc thắng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 643
Từ vừa tra
+
đắc thắng
:
to be victorious
+
current intelligence
:
trí thông minh hiện thời
+
debussing point
:
(quân sự) điểm đổ quân (từ máy bay xuống)
+
nằm xuống
:
DieMẹ vừa nằm xuống mà đã cãi nhauHardly had their mother died when they started quarrelling